--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kéo cưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kéo cưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kéo cưa
+ verb
to drag on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kéo cưa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kéo cưa"
:
kéo cưa
khảo của
Lượt xem: 747
Từ vừa tra
+
kéo cưa
:
to drag on
+
heo nái
:
sow raised for breeding
+
đầu đạn
:
(quân ddo^.i) Nose; waar-headđầu đạn hạt nhânNuclear war-head
+
cất đầu
:
Stand up
+
hom hem
:
Wasted, decrepitĐau ốm lâu ngày mặt mũi hom hemTo have a wasted face after a long illnessCụ già hom hemA decrepit old man