--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kéo cưa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kéo cưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kéo cưa
+ verb
to drag on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kéo cưa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kéo cưa"
:
kéo cưa
khảo của
Lượt xem: 675
Từ vừa tra
+
kéo cưa
:
to drag on
+
nhân từ
:
clementlòng nhân từclemency
+
common hop
:
cây hoa bia, thân cuộn, hoa có mùi thơm dùng trong chế biến mạch nha.